Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脂肪負荷試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
糖負荷試験 とーふかしけん
xét nghiệm dung nạp glucose
運動負荷試験 うんどーふかしけん
thử nghiệm tập dợt
脂肪 しぼう
mỡ.
経口ブドウ糖負荷試験 けいこうブドウとうふかしけん
xét nghiệm dung nạp glucose
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo
体脂肪 たいしぼう
lượng mỡ trong cơ thể
脂肪腫 しぼうしゅ
u mỡ