Các từ liên quan tới 脂肪酸ペルオキシダーゼ
脂肪酸 しぼうさん
a-xít béo
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
脂肪酸デサチュラーゼ しぼうさんデサチュラーゼ
enzym khử sự bão hòa của axit béo
トランス脂肪酸 トランスしぼうさん
chất béo trans, chất béo dạng trans hay acid béo dạng trans, còn gọi là chất béo cấu hình khác bên hoặc acid béo xấu
脂肪酸合成酵素(脂肪酸シンターゼ) しぼうさんごうせいこうそ(しぼうさんシンターゼ)
fatty acid synthase (fas) (enzym)
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
脂肪 しぼう
mỡ.
飽和脂肪酸 ほうわしぼうさん
bão hòa a-xít béo