脅し取る
おどしとる「HIẾP THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Tống tiền

Bảng chia động từ của 脅し取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脅し取る/おどしとるる |
Quá khứ (た) | 脅し取った |
Phủ định (未然) | 脅し取らない |
Lịch sự (丁寧) | 脅し取ります |
te (て) | 脅し取って |
Khả năng (可能) | 脅し取れる |
Thụ động (受身) | 脅し取られる |
Sai khiến (使役) | 脅し取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脅し取られる |
Điều kiện (条件) | 脅し取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 脅し取れ |
Ý chí (意向) | 脅し取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 脅し取るな |
脅し取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脅し取る
脅かして金を取る おびやかしてきんをとる
Uy hiếp cướp tiền.
脅し おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
脅える おびえる
thành ra sợ hãi; có một cơn ác mộng
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng