Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脅迫 きょうはく
sự cưỡng bức; sự ép buộc; sự áp bức
脅迫文 きょうはくぶん
thư đe dọa
脅迫的 きょうはくてき
hăm doạ; đe doạ
脅迫者 きょうはくしゃ
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
脅迫罪 きょうはくざい
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
脅迫状 きょうはくじょう
thư khủng bố
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
脅迫する きょうはくする
bức hiếp