脇に寄る
わきによる「HIẾP KÍ」
Rút qua một bên

脇に寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脇に寄る
脇による わきによる
to draw aside
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
脇に置く わきにおく
gác bỏ.
傍らに寄る かたわらによる
bước qua một bên, bước sang một bên
脇 わき
hông
寄る よる
tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định