関脇
せきわけ「QUAN HIẾP」
☆ Danh từ
Đô vật vô địch cấp thấp

関脇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関脇
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
脇 わき
hông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên