Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脇本陣
本陣 ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì, sở chỉ huy quân đội
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
脇 わき
hông
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.