脈
みゃく「MẠCH」
☆ Danh từ
Mạch; nhịp đập; nhịp
脈
が
速
い
Mạch nhanh
波
の
脈
Nhịp sóng .

Từ đồng nghĩa của 脈
noun
脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
頸動脈海綿静脈洞瘻 くびどうみゃくかいめんじょうみゃくどうろう
rò động mạch cảnh xoang han
内胸動脈冠状動脈吻合術 ないきょうどうみゃくかんじょうどうみゃくふんごうじゅつ
phẫu thuật cầu nối động mạch vành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
経脈 けいみゃく
thông kinh mạch