経脈
けいみゃく「KINH MẠCH」
☆ Danh từ
Thông kinh mạch

経脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
乱脈経営 らんみゃくけいえい
sự vận hành vô tổ chức; sự quản lý vô tổ chức; sự vận hành lộn xộn; sự quản lý lộn xộn (của một doanh nghiệp)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ