Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脈 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)