脈を診る
みゃくをみる「MẠCH CHẨN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xem mạch

Bảng chia động từ của 脈を診る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脈を診る/みゃくをみるる |
Quá khứ (た) | 脈を診た |
Phủ định (未然) | 脈を診ない |
Lịch sự (丁寧) | 脈を診ます |
te (て) | 脈を診て |
Khả năng (可能) | 脈を診られる |
Thụ động (受身) | 脈を診られる |
Sai khiến (使役) | 脈を診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脈を診られる |
Điều kiện (条件) | 脈を診れば |
Mệnh lệnh (命令) | 脈を診いろ |
Ý chí (意向) | 脈を診よう |
Cấm chỉ(禁止) | 脈を診るな |