脈を診る
みゃくをみる「MẠCH CHẨN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xem mạch

Bảng chia động từ của 脈を診る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脈を診る/みゃくをみるる |
Quá khứ (た) | 脈を診た |
Phủ định (未然) | 脈を診ない |
Lịch sự (丁寧) | 脈を診ます |
te (て) | 脈を診て |
Khả năng (可能) | 脈を診られる |
Thụ động (受身) | 脈を診られる |
Sai khiến (使役) | 脈を診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脈を診られる |
Điều kiện (条件) | 脈を診れば |
Mệnh lệnh (命令) | 脈を診いろ |
Ý chí (意向) | 脈を診よう |
Cấm chỉ(禁止) | 脈を診るな |
脈を診る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈を診る
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
脈をとる みゃくをとる
chẩn mạch
脈をみる みゃくをみる
bắt mạch.
脈を取る みゃくをとる
bắt mạch
診る みる
kiểm tra; khám (thuộc y học)
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ
気脈を通ずる きみゃくをつうずる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with