脈をとる
みゃくをとる「MẠCH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chẩn mạch
Xem mạch.

Bảng chia động từ của 脈をとる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脈をとる/みゃくをとるる |
Quá khứ (た) | 脈をとった |
Phủ định (未然) | 脈をとらない |
Lịch sự (丁寧) | 脈をとります |
te (て) | 脈をとって |
Khả năng (可能) | 脈をとれる |
Thụ động (受身) | 脈をとられる |
Sai khiến (使役) | 脈をとらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脈をとられる |
Điều kiện (条件) | 脈をとれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脈をとれ |
Ý chí (意向) | 脈をとろう |
Cấm chỉ(禁止) | 脈をとるな |
脈をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈をとる
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
脈を取る みゃくをとる
bắt mạch
脈をみる みゃくをみる
bắt mạch.
脈を診る みゃくをみる
xem mạch
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ
気脈を通ずる きみゃくをつうずる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
気脈を通じる きみゃくをつうじる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi