Kết quả tra cứu 気脈を通じる
Các từ liên quan tới 気脈を通じる
気脈を通じる
きみゃくをつうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To have secret communication with, to have a tacit understanding with

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気脈を通じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気脈を通じる/きみゃくをつうじるる |
Quá khứ (た) | 気脈を通じた |
Phủ định (未然) | 気脈を通じない |
Lịch sự (丁寧) | 気脈を通じます |
te (て) | 気脈を通じて |
Khả năng (可能) | 気脈を通じられる |
Thụ động (受身) | 気脈を通じられる |
Sai khiến (使役) | 気脈を通じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気脈を通じられる |
Điều kiện (条件) | 気脈を通じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気脈を通じいろ |
Ý chí (意向) | 気脈を通じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気脈を通じるな |