気脈を通じる
きみゃくをつうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To have secret communication with, to have a tacit understanding with

Bảng chia động từ của 気脈を通じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気脈を通じる/きみゃくをつうじるる |
Quá khứ (た) | 気脈を通じた |
Phủ định (未然) | 気脈を通じない |
Lịch sự (丁寧) | 気脈を通じます |
te (て) | 気脈を通じて |
Khả năng (可能) | 気脈を通じられる |
Thụ động (受身) | 気脈を通じられる |
Sai khiến (使役) | 気脈を通じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気脈を通じられる |
Điều kiện (条件) | 気脈を通じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気脈を通じいろ |
Ý chí (意向) | 気脈を通じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気脈を通じるな |
気脈を通じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気脈を通じる
気脈を通ずる きみゃくをつうずる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
一脈相通じる いちみゃくあいつうじる いちみゃくしょうつうじる
để có chung bên trong (với)
通を気取る つうをきどる
giả vờ biết tất cả mọi thứ; giả vờ là một chuyên gia
気脈 きみゃく
sự cấu kết, sự thông đồng
刺を通じる とげをつうじる
xuất trình thẻ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
気を散じる きをさんじる
đánh lạc hướng
脈をとる みゃくをとる
chẩn mạch