Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
地震動 じしんどう
seismic motion
地震学 じしんがく
địa chấn học
震天動地 しんてんどうち
sự rung chuyển trời đất
地震学者 じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地震工学 じしんこうがく
earthquake engineering
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
震動 しんどう
sự chấn động; chấn động.