Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脈管の脈管
脈管 みゃっかん みゃくかん
ống, ống dẫn
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
脈管学 みゃっかんがく
ngành nghiên cứu về mạch máu
脈管炎 みゃっかんえん
viêm mạch
脈管系 みゃくかんけい
hệ mạch
動脈管 どーみゃくかん
còn ống động mạch
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.