Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脊柱起立筋
傍脊柱筋 ぼーせきちゅーすじ
cơ dựng sống (paraspinal muscles)
脊柱 せきちゅう
cột sống; xương sống lưng
気脊柱 きせきちゅー
cột sống
脊柱管 せきちゅうかん
ống tủy sống
脊柱変形 せきちゅーへんけー
cong vẹo cột sống
起毛筋 きもうきん
gân làm gốc tóc đứng lên, cơ dựng lông
起立 きりつ
sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
脊柱後彎症 せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống