Kết quả tra cứu 起立
Các từ liên quan tới 起立
起立
きりつ
「KHỞI LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
起立位
で
Đang trong tư thế đứng lên
起立困難
Đứng lên khó khăn (khó đứng lên)
起立時
に
Khi đang đứng dậy

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 起立
Bảng chia động từ của 起立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起立する/きりつする |
Quá khứ (た) | 起立した |
Phủ định (未然) | 起立しない |
Lịch sự (丁寧) | 起立します |
te (て) | 起立して |
Khả năng (可能) | 起立できる |
Thụ động (受身) | 起立される |
Sai khiến (使役) | 起立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起立すられる |
Điều kiện (条件) | 起立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 起立しろ |
Ý chí (意向) | 起立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 起立するな |