Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脚折雨乞
雨脚 あまあし あめあし
trận mưa rào; cơn mưa như trút nước
雨乞い あまごい
sự cầu nguyện cho mưa rơi, (lễ hội) cầu mưa
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
物乞 ものこう
Kẻ ăn xin, ăn mày, người khất thực
乞う こう
cầu xin, xin
乞丐 こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin
乞い こい
yêu cầu; lời cầu xin
行乞 ぎょうこつ
hành khất, khất thực