美脚
びきゃく「MĨ CƯỚC」
☆ Danh từ
Chân đẹp

美脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美脚
脚線美 きゃくせんび
chân thon, dài đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
脚 きゃく あし
cái chân
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)