脱会
だっかい「THOÁT HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rút khỏi hội

Từ trái nghĩa của 脱会
Bảng chia động từ của 脱会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱会する/だっかいする |
Quá khứ (た) | 脱会した |
Phủ định (未然) | 脱会しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱会します |
te (て) | 脱会して |
Khả năng (可能) | 脱会できる |
Thụ động (受身) | 脱会される |
Sai khiến (使役) | 脱会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱会すられる |
Điều kiện (条件) | 脱会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱会しろ |
Ý chí (意向) | 脱会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱会するな |
脱会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱会
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội