Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱臭剤
だっしゅうざい
chất khử mùi
脱臭 だっしゅう
sự khử mùi
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
脱臭素 だっしゅーそ
khử brôm
脱臭器 だっしゅうき
máy khử mùi
脱臭機 だっしゅうき
máy hút mùi, máy khử mùi
消臭剤 しょうしゅうざい
防臭剤 ぼうしゅうざい
「THOÁT XÚ TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích