Các từ liên quan tới 脱出アドベンチャー 旧校舎の少女
校舎 こうしゃ
khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường.
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
cuộc phiêu lưu
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
アドベンチャーゲーム アドベンチャー・ゲーム
trò chơi khám phá
アドベンチャースポーツ アドベンチャー・スポーツ
adventure sports
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ