Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脱工業化社会
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
脱工業化 だつこうぎょうか
hậu công nghiệp hoá
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会化 しゃかいか
xã hội hoá.
工業化 こうぎょうか
công nghiệp hoá