Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱水 だっすい
vắt (nước)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ケーキ
bánh gatô
脱水物 だっすいぶつ
khử nước
脱水機 だっすいき
người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô
脱水剤 だっすいざい
chất khử hidrat
脱水症 だっすいしょう
sự loại nước