脱水剤
だっすいざい「THOÁT THỦY TỄ」
Chất khử hidrat
Tác nhân khử nước
脱水剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱水剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
脱水 だっすい
vắt (nước)
脱臭剤 だっしゅうざい
chất khử mùi
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
脱色剤 だっしょくざい
chất làm phai màu, chất làm bay màu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.