Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食品脱水機 しょくひんだっすいき
máy khử nước thực phẩm
脱水 だっすい
vắt (nước)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.