Kết quả tra cứu 脱水症状
Các từ liên quan tới 脱水症状
脱水症状
だっすいしょうじょう
「THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG」
☆ Danh từ
◆ Chứng mất nước
子
どもが
脱水症状
になった
時
には
安全
に
水分補給
をしなさい
Khi con bạn bị mắc chứng mất nước thì bạn hãy bổ sung nước một cách an toàn cho chúng.
脱水症状
に
対
する
一般的
な
治療
は
病院
での
点滴
である。
Phương pháp điều trị thông thường đối với chứng bệnh mất nước là truyền nước tại bệnh viện. .

Đăng nhập để xem giải thích