Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出症
だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱水症 だっすいしょう
sự loại nước
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱水症状 だっすいしょうじょう
chứng mất nước
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
「THOÁT XUẤT CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích