Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱水症 だっすいしょう
sự loại nước
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱水症状 だっすいしょうじょう
chứng mất nước
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.