脱灰法
だっかいほー「THOÁT HÔI PHÁP」
Phương pháp vôi hóa
脱灰法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱灰法
脱灰 だっかい
sự khử khoáng
脱法 だっぽう だつほう
sự lảng tránh (của) pháp luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
歯牙脱灰 しがだっかい
khử khoáng cho răng
灰吹法 はいふきほう
cách tách kim loại quý bằng cupen
脱法ハウス だっぽうハウス
apartment too small to be legally rented out, and hence let as office or storage space
脱法ハーブ だっぽうハーブ
thảo dược gây ảo giác
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông