脱毛法
だつもーほー「THOÁT MAO PHÁP」
Phương pháp tẩy lông
脱毛法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱毛法
脱毛 だつもう
rụng tóc, triệt lông.
ワックス脱毛 ワックスだつもう
sáp tẩy lông
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
脱法 だっぽう だつほう
sự lảng tránh (của) pháp luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac