脱灰
だっかい「THOÁT HÔI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khử khoáng
歯磨
き
粉
には、
脱灰
を
防
ぐ
成分
が
含
まれています。
Kem đánh răng có chứa các thành phần ngăn ngừa khử khoáng.

Bảng chia động từ của 脱灰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱灰する/だっかいする |
Quá khứ (た) | 脱灰した |
Phủ định (未然) | 脱灰しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱灰します |
te (て) | 脱灰して |
Khả năng (可能) | 脱灰できる |
Thụ động (受身) | 脱灰される |
Sai khiến (使役) | 脱灰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱灰すられる |
Điều kiện (条件) | 脱灰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱灰しろ |
Ý chí (意向) | 脱灰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱灰するな |
脱灰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱灰
脱灰法 だっかいほー
phương pháp vôi hóa
歯牙脱灰 しがだっかい
khử khoáng cho răng
灰 はい
tro
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro