脱皮
だっぴ「THOÁT BÌ」
(nghĩa bóng) sự lột xác, sự vứt bỏ nếp nghĩ cũ để tiến bộ hay phát triển hơn
Thoát xác
Lột xác
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lột xác (côn trùng, rắn...);

Từ đồng nghĩa của 脱皮
noun
Bảng chia động từ của 脱皮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱皮する/だっぴする |
Quá khứ (た) | 脱皮した |
Phủ định (未然) | 脱皮しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱皮します |
te (て) | 脱皮して |
Khả năng (可能) | 脱皮できる |
Thụ động (受身) | 脱皮される |
Sai khiến (使役) | 脱皮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱皮すられる |
Điều kiện (条件) | 脱皮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱皮しろ |
Ý chí (意向) | 脱皮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱皮するな |
脱皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱皮
脱皮する だっぴする
đổi lốt.
脱皮動物 だっぴどうぶつ
Động vật lột xác
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical