脱税する
だつぜい だつぜいする「THOÁT THUẾ」
Lậu
Lậu thuế.

脱税する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱税する
脱税 だつぜい
sự trốn thuế
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱する だっする
vứt bỏ.
納税する のうぜいする
đóng thuế.
免税する めんぜいする
miễn thuế.
減税する げんぜいする
giảm thuế.
脱皮する だっぴする
đổi lốt.