脱窒
だっちつ「THOÁT TRẤT」
☆ Danh từ
(hoá học) loại nitơ, khử nitơ

脱窒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱窒
脱窒作用 だっちつさよー
khử nitơ
窒塞 ちっそく
sự nghẹt thở
窒素 ちっそ
đạm
窒死 ちっし
sự chết nghẹt (hiếm có)
窒息 ちっそく
đứt hơi
窒化 ちっか
nitridization, nitriding
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.