脱脂綿
だっしめん「THOÁT CHI MIÊN」
☆ Danh từ
Bông gòn.
Bông tẩy dầu

脱脂綿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱脂綿
脱脂 だっし
loại bỏ (của) béo
脱脂乳 だっしにゅう だっ しにゅう
sữa đã lấy hết kem
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
脱脂粉乳 だっしふんにゅう
sữa đã lấy hết kem
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
還元脱脂乳 かんげんだっしにゅう
sữa tách béo hoàn nguyên
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding