脱臭
だっしゅう「THOÁT XÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khử mùi

Bảng chia động từ của 脱臭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱臭する/だっしゅうする |
Quá khứ (た) | 脱臭した |
Phủ định (未然) | 脱臭しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱臭します |
te (て) | 脱臭して |
Khả năng (可能) | 脱臭できる |
Thụ động (受身) | 脱臭される |
Sai khiến (使役) | 脱臭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱臭すられる |
Điều kiện (条件) | 脱臭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱臭しろ |
Ý chí (意向) | 脱臭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱臭するな |
脱臭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱臭
脱臭素 だっしゅーそ
khử brôm
脱臭機 だっしゅうき
máy hút mùi, máy khử mùi
脱臭器 だっしゅうき
máy khử mùi
脱臭剤 だっしゅうざい
chất khử mùi
除菌機/脱臭機 じょきんき/だっしゅうき
Máy khử trùng/máy khử mùi
空気清浄器/脱臭器/イオン発生器 くうきせいじょうき/だっしゅうき/イオンはっせいき
máy lọc không khí/ máy khử mùi/ máy phát ion
臭 しゅう
mùi hôi
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.