Kết quả tra cứu 脱臭
Các từ liên quan tới 脱臭
脱臭
だっしゅう
「THOÁT XÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự khử mùi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 脱臭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱臭する/だっしゅうする |
Quá khứ (た) | 脱臭した |
Phủ định (未然) | 脱臭しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱臭します |
te (て) | 脱臭して |
Khả năng (可能) | 脱臭できる |
Thụ động (受身) | 脱臭される |
Sai khiến (使役) | 脱臭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱臭すられる |
Điều kiện (条件) | 脱臭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱臭しろ |
Ý chí (意向) | 脱臭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱臭するな |