Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱臭器
だっしゅうき
máy khử mùi
空気清浄器/脱臭器/イオン発生器 くうきせいじょうき/だっしゅうき/イオンはっせいき
máy lọc không khí/ máy khử mùi/ máy phát ion
脱臭 だっしゅう
sự khử mùi
脱臭素 だっしゅーそ
khử brôm
脱臭剤 だっしゅうざい
chất khử mùi
脱臭機 だっしゅうき
máy hút mùi, máy khử mùi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
「THOÁT XÚ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích