頸椎脱臼
けいついだっきゅう「CẢNH CHUY THOÁT CỮU」
☆ Danh từ
Trật đốt sống cổ

頸椎脱臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頸椎脱臼
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱臼 だっきゅう
trẹo.
頸椎症 けいついしょう
Thoái hoá đốt sống cổ
頸椎カラー けいついカラー
vòng cổ y tế (một dụng cụ được sử dụng để hạn chế cử động của cổ và giảm đau)
亜脱臼 あだっきゅう
sai khớp xương
関節脱臼 かんせつだっきゅー
sự xáo trộn xảy ra khi xương trong khớp bị biến dạng hoặc bị lệch