Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落脱 らくだつ
bỏ học, đào ngũ
脱落 だつらく
tụt lại; mất;
ストーマ脱落 ストーマだつらく
sa lỗ khí thải
脱落膜 だつらくまく
decidua, deciduous membrane
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
脱北者 だっぽくしゃ
người trốn khỏi Triều Tiên, sống tại một quốc gia khác
脱走者 だっそうしゃ
kẻ đào tẩu, người trốn thoát