解脱者
げだつしゃ「GIẢI THOÁT GIẢ」
☆ Danh từ
Ngưỡi đã đạt đc cảnh giới

解脱者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解脱者
解脱 げだつ
giải thoát.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
脱北者 だっぽくしゃ
người trốn khỏi Triều Tiên, sống tại một quốc gia khác
脱走者 だっそうしゃ
kẻ đào tẩu, người trốn thoát
分解者 ぶんかいしゃ
tác nhân phân huỷ
注解者 ちゅうかいしゃ
người chú giải, người chú thích
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình