Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱北 だっぽく
đào tẩu thành công khỏi Triều tiên
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
脱走者 だっそうしゃ
kẻ đào tẩu, người trốn thoát
敗北者 はいぼくしゃ
kẻ thất bại
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.