脱北者
だっぽくしゃ「THOÁT BẮC GIẢ」
☆ Danh từ
Người trốn khỏi Triều Tiên, sống tại một quốc gia khác
脱北者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱北者
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
脱北 だっぽく
đào tẩu thành công khỏi Triều tiên
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
脱走者 だっそうしゃ
kẻ đào tẩu, người trốn thoát
敗北者 はいぼくしゃ
kẻ thất bại
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập