脱輪
だつりん「THOÁT LUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trật bánh (xe, tàu)

Bảng chia động từ của 脱輪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱輪する/だつりんする |
Quá khứ (た) | 脱輪した |
Phủ định (未然) | 脱輪しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱輪します |
te (て) | 脱輪して |
Khả năng (可能) | 脱輪できる |
Thụ động (受身) | 脱輪される |
Sai khiến (使役) | 脱輪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱輪すられる |
Điều kiện (条件) | 脱輪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱輪しろ |
Ý chí (意向) | 脱輪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱輪するな |
脱輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪 りん わ
bánh xe
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên