脱酸
だっさん「THOÁT TOAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khử oxy hóa

Bảng chia động từ của 脱酸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱酸する/だっさんする |
Quá khứ (た) | 脱酸した |
Phủ định (未然) | 脱酸しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱酸します |
te (て) | 脱酸して |
Khả năng (可能) | 脱酸できる |
Thụ động (受身) | 脱酸される |
Sai khiến (使役) | 脱酸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱酸すられる |
Điều kiện (条件) | 脱酸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱酸しろ |
Ý chí (意向) | 脱酸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱酸するな |
脱酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱酸
脱酸素剤 だつさんそざい
gói hút ẩm
乾燥剤/脱酸素剤 かんそうざい/だっさんもとざい
Hấp thụ hơi ẩm / chất hấp thụ oxy.
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
脱炭酸 だつたんさん
(hóa học) khử axit cacbonic
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic