脱酸素剤
だつさんそざい「THOÁT TOAN TỐ TỄ」
☆ Danh từ
Gói hút ẩm
Chất khử oxy

脱酸素剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱酸素剤
乾燥剤/脱酸素剤 かんそうざい/だっさんもとざい
Hấp thụ hơi ẩm / chất hấp thụ oxy.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
脱炭酸酵素 だったんさんこーそ
enzim làm hy-đrô hóa nhóm carboxyl
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
乳酸脱水素酵素 にゅうさんだっすいそこうそ
Lactate Dehydrogenase (một loại enzym)
脱酸 だっさん
khử oxy hóa
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)