Các từ liên quan tới 脳の大規模ネットワーク
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
大規模な だいきぼな
đồ sộ.
規模 きぼ
qui mô
大規模戦争 だいきぼせんそう
mọi thứ - chiến tranh ngoài; chiến tranh qui mô lớn
大規模停電 だいきぼていでん
major power outage, massive blackout
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước