Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳噛ネウロ
vết cắn, vết thương do bị cắn
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
脳 のう なずき
não
噛合う かみあう
ăn khớp
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu