Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳外科医モンロー
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
脳外科 のうげか
ngoại khoa não.
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
脳神経外科 のうしんけいげか
khoa ngoại thần kinh - não
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
モンローエフェクト モンロー・エフェクト
Monroe effect