検査法
けんさほう「KIỂM TRA PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp điều tra

検査法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検査法
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
顕微鏡検査法 けんびきょうけんさほう
sự soi kính hiển vi
超音波検査法 ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm
農産物検査法 のうさんぶつけんさほう
luật kiểm tra nông sản
毛細血管顕微鏡検査法 もうさいけっかんけんびきょうけんさほう
soi mạch bằng kính hiển vi
低温電子顕微鏡検査法 ていおんでんしけんびきょうけんさほう
phương pháp đông lạnh mẫu thử dùng trong kính hiển vi điện tử
脳波検査[法] のーはけんさ[ほー]
kiểm tra điện não đồ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị