Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎皮質壊死 じんひしつえし
hoại tử vỏ thận
頭腎 あたまじん
tiền thận
壊死 えし
Sự hoại tử
大腿骨頭壊死 だいたいこっとうえし
hoại tử chỏm xương đùi
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
骨壊死 こつえし
hoại tử xương