腎皮質壊死
じんひしつえし
Hoại tử vỏ thận
腎皮質壊死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎皮質壊死
腎皮質 じんひしつ
vỏ thận
副腎皮質 ふくじんひしつ
vỏ gần thận; vỏ (của) hạch gần thận
腎乳頭壊死 じんにゅーとーえし
hoại tử nhú thận
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận
副腎皮質ホルモン ふくじんひしつホルモン
hormone vỏ thượng thận
副腎皮質腺腫 ふくじんひしつせんしゅ
u tuyến thượng thận
副腎皮質疾患 ふくじんひしつしっかん
bệnh lý vỏ thượng thận
副腎皮質腫瘍 ふくじんひしつしゅよう
khối u vỏ thượng thận